Lao khớp háng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Lao khớp háng
Lao khớp háng là một dạng lao ngoài phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây viêm mạn tính tại khớp háng, thường tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót. Bệnh có thể dẫn đến phá hủy khớp và tàn tật nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Lao khớp háng là gì?
Lao khớp háng là một thể bệnh lao ngoài phổi, thuộc nhóm lao cơ xương khớp, xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập vào vùng khớp háng và gây viêm mạn tính. Bệnh thường tiến triển chậm, khó phát hiện ở giai đoạn đầu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến phá hủy khớp, biến dạng chi dưới và tàn tật vĩnh viễn.
Khớp háng là một trong ba vị trí thường gặp nhất của lao khớp, cùng với khớp gối và cột sống. Theo thống kê của các trung tâm điều trị lao và bệnh phổi, lao khớp háng chiếm khoảng 15–20% trong tổng số các trường hợp lao xương khớp. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trưởng thành và người già, đặc biệt là những người có miễn dịch kém, mắc các bệnh nền như tiểu đường, HIV/AIDS, suy thận mạn hoặc suy dinh dưỡng.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân chính gây lao khớp háng là do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp từ người bệnh sang người lành. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn có thể tồn tại dạng tiềm ẩn trong nhiều năm và được hoạt hóa khi hệ miễn dịch suy yếu. Từ ổ lao nguyên phát (thường là lao phổi), vi khuẩn di chuyển qua đường máu đến khớp háng và khu trú tại đầu xương đùi hoặc ổ cối xương chậu – nơi giàu mạch máu và ít khả năng đề kháng tại chỗ.
Vi khuẩn lao gây viêm đặc hiệu mạn tính tại khớp, phá hủy sụn, xương dưới sụn và màng hoạt dịch. Theo thời gian, khớp bị biến dạng, lệch trục, xơ hóa hoặc dính khớp. Bệnh cũng có thể hình thành các ổ áp xe lạnh lan rộng từ khớp háng xuống đùi, bẹn hoặc mông, gây lỗ rò nếu vỡ ra da.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của lao khớp háng thường diễn biến âm thầm, dễ nhầm lẫn với viêm khớp thông thường hoặc thoái hóa khớp:
1. Triệu chứng tại chỗ
- Đau vùng háng, mông hoặc đùi: Ban đầu đau âm ỉ, không rõ ràng; sau tăng dần khi đi lại, đứng lâu, leo cầu thang.
- Hạn chế vận động: Cử động khớp háng bị giới hạn, đặc biệt là gập và xoay khớp, đi lại tập tễnh.
- Teo cơ chi dưới: Do giảm vận động lâu ngày, rõ nhất ở cơ mông và cơ đùi bên bệnh.
- Khối sưng mềm: Có thể xuất hiện áp xe lạnh quanh vùng bẹn, mông hoặc mặt sau đùi, không nóng đỏ, không đau dữ dội.
2. Triệu chứng toàn thân
- Sốt nhẹ kéo dài
- Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân
- Ra mồ hôi trộm về đêm
Chẩn đoán lao khớp háng
Việc chẩn đoán lao khớp háng đòi hỏi phải kết hợp nhiều phương pháp:
1. Khai thác tiền sử
- Tiền sử tiếp xúc với người bị lao
- Tiền sử lao phổi, lao màng phổi, lao hạch
- Triệu chứng khớp tiến triển âm thầm, kéo dài nhiều tuần đến nhiều tháng
2. Thăm khám lâm sàng
- Vận động khớp háng bị hạn chế (gập, dạng, xoay)
- Teo cơ mông, đùi rõ rệt bên chi bệnh
- Dấu hiệu Trendelenburg dương tính (rớt mông khi đứng một chân bên tổn thương)
3. Cận lâm sàng
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang khớp háng: Giai đoạn muộn có thể thấy hẹp khe khớp, bào mòn ổ cối, phá hủy chỏm xương đùi, dính khớp.
- CT scan: Phát hiện tổn thương xương, áp xe sâu, mô hoại tử.
- MRI: Có giá trị cao trong phát hiện sớm viêm tủy xương, tràn dịch khớp, ổ áp xe, giúp định hướng điều trị sớm.
Xét nghiệm
- Công thức máu: Bạch cầu bình thường hoặc tăng nhẹ, tốc độ lắng máu (ESR) cao.
- CRP: Tăng nhẹ trong viêm mạn tính.
- Xét nghiệm Mantoux (Tuberculin test): Có thể dương tính.
- GeneXpert: Phát hiện nhanh DNA của vi khuẩn lao trong dịch hút khớp hoặc sinh thiết mô (Xem chi tiết tại FIND).
- Sinh thiết mô: Là tiêu chuẩn vàng, cho thấy tế bào dạng biểu mô, hoại tử bã đậu đặc trưng.
Phác đồ điều trị
1. Điều trị nội khoa
Phác đồ kháng lao thường áp dụng theo hướng dẫn của Chương trình Chống Lao Quốc gia:
- Giai đoạn tấn công: 2 tháng đầu dùng HRZE (Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide, Ethambutol)
- Giai đoạn duy trì: 4–10 tháng tiếp theo dùng HR (Isoniazid, Rifampicin)
Thời gian điều trị khuyến nghị từ 9 đến 12 tháng đối với lao xương khớp. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình điều trị để tránh kháng thuốc.
2. Điều trị ngoại khoa
Chỉ định trong các trường hợp sau:
- Áp xe lạnh lớn, không đáp ứng điều trị nội khoa
- Dính khớp, biến dạng khớp gây đau nhiều
- Hoại tử chỏm xương đùi
- Khớp mất chức năng hoàn toàn
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm: rạch dẫn lưu áp xe, cắt lọc mô hoại tử, cố định khớp tạm thời, hoặc thay khớp háng toàn phần sau khi kiểm soát hoàn toàn lao.
3. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Áp dụng sau giai đoạn viêm cấp ổn định, giúp phục hồi phạm vi vận động và sức mạnh chi bệnh:
- Liệu pháp nhiệt, siêu âm trị liệu
- Bài tập phục hồi khớp háng theo giai đoạn
- Hướng dẫn đi lại đúng cách, tránh lệch trục khớp
Biến chứng thường gặp
Nếu không điều trị kịp thời và đầy đủ, lao khớp háng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
- Dính khớp háng, giới hạn hoàn toàn chức năng vận động
- Tiêu chỏm xương đùi, hoại tử vô mạch
- Teo cơ, lệch trục chi, tàn tật
- Áp xe lạnh lan rộng, hình thành rò mạn tính
- Kháng thuốc nếu điều trị không đúng phác đồ
Phòng ngừa và phát hiện sớm
Các biện pháp giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh lao khớp háng gồm:
- Tiêm phòng vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh để ngăn ngừa lao nặng
- Phát hiện và điều trị sớm bệnh lao phổi trong cộng đồng
- Cải thiện điều kiện sống, dinh dưỡng, hạn chế lây lan
- Khám sàng lọc định kỳ đối với người có nguy cơ cao
- Chú ý triệu chứng đau khớp kéo dài, sốt nhẹ, sụt cân không rõ nguyên nhân
Kết luận
Lao khớp háng là bệnh lý viêm khớp mạn tính nguy hiểm, tiến triển âm thầm nhưng có thể dẫn đến tàn phế nếu chậm trễ trong điều trị. Việc nhận biết sớm triệu chứng, phối hợp điều trị nội khoa – ngoại khoa – phục hồi chức năng, và tuân thủ phác đồ là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân phục hồi chức năng và phòng tránh di chứng. Trong bối cảnh bệnh lao vẫn là vấn đề y tế cộng đồng tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam, nâng cao nhận thức về lao ngoài phổi như lao khớp háng là cần thiết để kiểm soát bệnh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao khớp háng:
- 1